Đọc nhanh: 新时代 (tân thì đại). Ý nghĩa là: Kỷ nguyên mới; thời đại mới. Ví dụ : - 阅读把我的生命引进了新时代。 Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Ý nghĩa của 新时代 khi là Danh từ
✪ Kỷ nguyên mới; thời đại mới
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新时代
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 崭新 的 时代
- thời đại mới
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新时代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
新›
时›