划时代 huàshídài

Từ hán việt: 【hoa thì đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "划时代" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa thì đại). Ý nghĩa là: mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới. Ví dụ : - tác phẩm đánh dấu thời đại mới.. - 。 Sự việc mở ra thời đại mới.. - văn hiến mở ra thời đại mới

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 划时代 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 划时代 khi là Tính từ

mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới

开辟新时代 (多做定语用)

Ví dụ:
  • - 划时代 huàshídài de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm đánh dấu thời đại mới.

  • - 划时代 huàshídài de 事件 shìjiàn

    - Sự việc mở ra thời đại mới.

  • - 划时代 huàshídài de 文献 wénxiàn

    - văn hiến mở ra thời đại mới

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划时代

  • - 埃及 āijí de 罗马 luómǎ 时代 shídài cóng 西元前 xīyuánqián 30 nián 一直 yìzhí 持续 chíxù 至西元 zhìxīyuán 337 nián

    - Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.

  • - 蒙昧 méngmèi 时代 shídài

    - thời đại mông muội.

  • - 石器时代 shíqìshídài

    - thời kì đồ đá.

  • - 时代 shídài de 脉搏 màibó

    - nhịp đập của thời đại.

  • - 洪荒时代 hónghuāngshídài

    - thời hồng hoang

  • - 时代风貌 shídàifēngmào

    - phong cách và bộ mặt của thời đại.

  • - 尽管 jǐnguǎn 恐龙 kǒnglóng 生存 shēngcún de 时代 shídài 相同 xiāngtóng 但翼龙 dànyìlóng bìng 不是 búshì 恐龙 kǒnglóng

    - Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 处于 chǔyú 过渡时期 guòdùshíqī

    - Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.

  • - 四时 sìshí 代谢 dàixiè

    - bốn mùa luân phiên

  • - 史前时代 shǐqiánshídài

    - thời tiền sử.

  • - 时代 shídài 变迁 biànqiān

    - Thời đại đổi thay.

  • - zài 封建时代 fēngjiànshídài 宰相 zǎixiàng shì 最高 zuìgāo de 官职 guānzhí

    - thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.

  • - 五四时代 wǔsìshídài de 青年 qīngnián 开始 kāishǐ 封建主义 fēngjiànzhǔyì de 传统 chuántǒng 决裂 juéliè

    - thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.

  • - 旧时代 jiùshídài de 殖民主义 zhímínzhǔyì 日落西山 rìluòxīshān le

    - Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - jiāng 暂时 zànshí 代替 dàitì 局长 júzhǎng de 位置 wèizhi

    - Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.

  • - 划时代 huàshídài de 事件 shìjiàn

    - Sự việc mở ra thời đại mới.

  • - 划时代 huàshídài de 文献 wénxiàn

    - văn hiến mở ra thời đại mới

  • - 这些 zhèxiē 改革 gǎigé 划时代 huàshídài 变革 biàngé

    - Những cải cách này mang tính thời đại.

  • - 划时代 huàshídài de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm đánh dấu thời đại mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 划时代

Hình ảnh minh họa cho từ 划时代

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao