迈入新时代 mài rù xīn shídài

Từ hán việt: 【mại nhập tân thì đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迈入新时代" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mại nhập tân thì đại). Ý nghĩa là: bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迈入新时代 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迈入新时代 khi là Động từ

bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈入新时代

  • - 蒙昧 méngmèi 时代 shídài

    - thời đại mông muội.

  • - 新生 xīnshēng 婴儿 yīngér yīng 及时 jíshí 落户 luòhù

    - trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.

  • - 石器时代 shíqìshídài

    - thời kì đồ đá.

  • - 装束 zhuāngshù 入时 rùshí

    - ăn mặc hợp thời

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - 时代 shídài de 脉搏 màibó

    - nhịp đập của thời đại.

  • - 代表 dàibiǎo men 按照 ànzhào 指定 zhǐdìng 席次 xícì 入座 rùzuò

    - các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.

  • - 新陈代谢 xīnchéndàixiè

    - sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.

  • - 新陈代谢 xīnchéndàixiè

    - Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.

  • - 文学作品 wénxuézuòpǐn shì 时代 shídài de 镜子 jìngzi

    - Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.

  • - 洪荒时代 hónghuāngshídài

    - thời hồng hoang

  • - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • - 案发时 ànfāshí gāng 搬入 bānrù 新居 xīnjū 不久 bùjiǔ

    - lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu

  • - 时代 shídài de 变化 biànhuà 带来 dàilái le xīn 机会 jīhuì

    - Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.

  • - 崭新 zhǎnxīn de 时代 shídài

    - thời đại mới

  • - 我们 wǒmen 进入 jìnrù le 智能 zhìnéng 时代 shídài

    - Chúng ta đã bước vào thời đại trí tuệ nhân tạo.

  • - 音乐教育 yīnyuèjiàoyù 应当 yīngdāng cóng 儿童 értóng 时代 shídài 入手 rùshǒu

    - Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.

  • - 这位 zhèwèi xīn de 临时 línshí 代理 dàilǐ 总裁 zǒngcái yǒu yǒu 主见 zhǔjiàn de 名声 míngshēng

    - Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.

  • - 阅读 yuèdú de 生命 shēngmìng 引进 yǐnjìn le xīn 时代 shídài

    - Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.

  • - 进入 jìnrù xīn de 历史 lìshǐ 时期 shíqī

    - bước vào một thời kỳ lịch sử mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迈入新时代

Hình ảnh minh họa cho từ 迈入新时代

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迈入新时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao