Đọc nhanh: 迈入新时代 (mại nhập tân thì đại). Ý nghĩa là: bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới.
Ý nghĩa của 迈入新时代 khi là Động từ
✪ bước vào giai đoạn mới; bước vào thời kỳ mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈入新时代
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 装束 入时
- ăn mặc hợp thời
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 崭新 的 时代
- thời đại mới
- 我们 进入 了 智能 时代
- Chúng ta đã bước vào thời đại trí tuệ nhân tạo.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
- 进入 新 的 历史 时期
- bước vào một thời kỳ lịch sử mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迈入新时代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迈入新时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
入›
新›
时›
迈›