Đọc nhanh: 新年快乐 (tân niên khoái lạc). Ý nghĩa là: chúc mừng năm mới. Ví dụ : - 老婆,新年快乐! Vợ ơi, chúc mừng năm mới!. - 新年快乐,干杯! Chúc mừng năm mới, cạn ly!. - 祝你新年快乐! Chúc cậu năm mới vui vẻ!
Ý nghĩa của 新年快乐 khi là Câu thường
✪ chúc mừng năm mới
一句在新年期间表达祝福的话语
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 祝 你 新年快乐 !
- Chúc cậu năm mới vui vẻ!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新年快乐
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 她 亡 了 快乐
- Cô ấy mất đi sự vui vẻ.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 我 的 童年 很 快乐
- Tuổi thơ của tôi rất vui vẻ.
- 恭喜发财 , 新年快乐
- Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 我 的 少年时代 很 快乐
- Thời niên thiếu của tôi rất vui vẻ.
- 新年快乐 , 心想事成 !
- Chúc mừng năm mới, cầu gì được nấy!
- 祝 你 新年快乐 !
- Chúc cậu năm mới vui vẻ!
- 少年时期 很 快乐
- Thời kỳ thiếu niên rất vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新年快乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新年快乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
年›
快›
新›