Đọc nhanh: 圣诞节快乐 (thánh đản tiết khoái lạc). Ý nghĩa là: chúc Giáng sinh vui vẻ. Ví dụ : - 祝你圣诞节快乐! Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!. - 希望你圣诞节过得愉快! Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
Ý nghĩa của 圣诞节快乐 khi là Danh từ
✪ chúc Giáng sinh vui vẻ
歌曲名称:圣诞节快乐
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞节快乐
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 情节 荒诞
- tình tiết hoang đường
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 我们 都 很 喜欢 圣诞节
- Chúng tôi đều thích lễ Noel.
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 我们 在 圣诞节 送礼物
- Chúng tôi tặng quà vào dịp Giáng sinh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞节快乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞节快乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
圣›
快›
节›
诞›