Đọc nhanh: 圣诞快乐 (thánh đản khoái lạc). Ý nghĩa là: Giáng sinh vui vẻ. Ví dụ : - 只想说声圣诞快乐 Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
Ý nghĩa của 圣诞快乐 khi là Câu thường
✪ Giáng sinh vui vẻ
Merry Christmas
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞快乐
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 她 快快乐乐 地 玩耍
- Cô ấy vui vẻ chơi đùa.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 她 亡 了 快乐
- Cô ấy mất đi sự vui vẻ.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 元宵节 到 了 , 愿 你 节日快乐 !
- Tết Nguyên tiêu đã đến rồi, chúc các bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 他 像 个 孩子 一样 快乐
- Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞快乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞快乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
圣›
快›
诞›