Đọc nhanh: 新华 (tân hoa). Ý nghĩa là: Tân Hoa xã (hãng thông tấn chính thức của Trung Quốc). Ví dụ : - 《新华月报》 Tân Hoa nguyệt báo. - 新华社受权发表声明。 Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.. - 本书由新华书店总经售。 sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
Ý nghĩa của 新华 khi là Danh từ
✪ Tân Hoa xã (hãng thông tấn chính thức của Trung Quốc)
Xinhua (the official Chinese news agency)
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 新华社 很 有名
- Tân Hoa Xã rất nổi tiếng.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
新›