Đọc nhanh: 新华书店 (tân hoa thư điếm). Ý nghĩa là: Nhà sách Tân Hoa Xã, chuỗi cửa hàng sách lớn nhất Trung Quốc.
Ý nghĩa của 新华书店 khi là Danh từ
✪ Nhà sách Tân Hoa Xã, chuỗi cửa hàng sách lớn nhất Trung Quốc
Xinhua Bookstore, China's largest bookstore chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华书店
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 他 在 那家 商店 买 了 书
- Anh ấy đã mua sách ở cửa hàng đó.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 图书馆 收入 新书
- Thư viện đưa vào sách mới.
- 图书馆 展览 新书
- Thư viện trưng bày sách mới.
- 我 喜欢 去 书店 看书
- Tôi thích đi hiệu sách đọc sách.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 街上 新开 了 一家 书店
- Một hiệu sách mới đã mở trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新华书店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新华书店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
华›
店›
新›