Đọc nhanh: 新华日报 (tân hoa nhật báo). Ý nghĩa là: Tân Hoa xã nhật báo.
Ý nghĩa của 新华日报 khi là Danh từ
✪ Tân Hoa xã nhật báo
Xinhua Daily newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华日报
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 那 是 一摞 新 报纸
- Đó là một chồng báo mới.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新华日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新华日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
报›
新›
日›