Đọc nhanh: 新华网 (tân hoa võng). Ý nghĩa là: Tân Hoa Xã.
Ý nghĩa của 新华网 khi là Danh từ
✪ Tân Hoa Xã
Xinhua News Network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华网
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 电网 需要 更新
- Lưới điện cần được nâng cấp.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 那些 网球 都 是 新 买 的
- Những quả bóng tennis đó đều mới mua đấy.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 新华社 很 有名
- Tân Hoa Xã rất nổi tiếng.
- 她 在 网上 买 了 一些 新 的 服装
- Cô ấy đã mua online một số trang phục mới.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新华网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新华网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
新›
网›