Đọc nhanh: 新干 (tân can). Ý nghĩa là: Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi.
✪ Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Xingan county in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新干
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 他 是 新 调来 的 干部
- Anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
新›