Đọc nhanh: 新人 (tân nhân). Ý nghĩa là: con người mới, nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó), cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu); cô dâu chú rể. Ví dụ : - 新人新事。 người mới việc mới. - 培养共产主义的新人。 đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.. - 文艺新人。 văn nghệ sĩ mới
Ý nghĩa của 新人 khi là Danh từ
✪ con người mới
具有新的道德品质的人
- 新人新事
- người mới việc mới
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
✪ nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)
某方面新出现的人物
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
✪ cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu); cô dâu chú rể
指新娘和新郎,有时特指新娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新人
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 新娘 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô dâu rất quyến rũ.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 这位 同事 总是 帮助 新人
- Đồng nghiệp này luôn giúp đỡ người mới.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 公司 在 招聘 新人
- Công ty đang tuyển dụng người mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
新›