Đọc nhanh: 新生代 (tân sinh đại). Ý nghĩa là: Đại Tân sinh (địa chất học).
Ý nghĩa của 新生代 khi là Danh từ
✪ Đại Tân sinh (địa chất học)
地质年代的第五个代,延续约五千九百万年,是地质历史的最新的一个代,分为第三纪和第四纪两个纪在这个时期地壳有强烈的造山运动,中生代的爬行动物绝迹,哺乳动物繁盛,生 物达到高度发展阶段,和现代接近,后期有人类出现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新生代
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 招考 新生
- gọi học sinh mới đến thi
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 新生力量 不断 生长
- lực lượng mới không ngừng lớn lên.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 班级 里 有 很多 新生
- Trong lớp học có nhiều sinh viên mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新生代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新生代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
新›
生›