Đọc nhanh: 重新做人 (trọng tân tố nhân). Ý nghĩa là: để tạo một khởi đầu mới, để bắt đầu một cuộc sống mới. Ví dụ : - 痛改前非,重新做人。 ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
Ý nghĩa của 重新做人 khi là Động từ
✪ để tạo một khởi đầu mới
to make a fresh start
- 痛改前非 , 重新做人
- ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
✪ để bắt đầu một cuộc sống mới
to start a new life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新做人
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 我们 决定 重新部署 人员
- Chúng tôi quyết định bố trí lại từ đầu nhân viên của mình.
- 培养人才 , 重要 的 一条 是 要 做到 学以致用
- Bồi dưỡng nhân tài quan trọng nhất là áp dụng những thứ đã học được.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 重新做人
- Làm lại cuộc đời.
- 他 希望 通过 这次 机会 重新做人
- Anh hy vọng sẽ tận dụng cơ hội này để làm lại cuộc đời.
- 痛改前非 , 重新做人
- ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重新做人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重新做人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
做›
新›
重›