Đọc nhanh: 故人 (cố nhân). Ý nghĩa là: bạn cũ; bạn xưa, cố nhân (chỉ người đã chết). Ví dụ : - 过访故人 qua thăm bạn cũ
Ý nghĩa của 故人 khi là Danh từ
✪ bạn cũ; bạn xưa
老朋友;旧友
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
✪ cố nhân (chỉ người đã chết)
死去的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故人
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 人情世故
- nhân tình thế thái.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 有人 故意 陷害 她
- Có người cố ý hãm hại cô ấy.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 听 相同 的 故事 是 令人 厌烦 的
- Nghe cùng một câu chuyện làm người ta chán ngấy.
- 故弄 狡狯 ( 故意 迷惑 人 )
- cố ý bịp người.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 以 故城 中益空 无人
- Vì thế trong thành không một bóng người.
- 故事 的 场面 展示 人物 的 冲突
- Tình huống trong câu chuyện thể hiện xung đột của các nhân vật.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 赵老师 的 故事 令人 惊诧
- Câu chuyện của thầy Triệu khiến người ta sửng sốt.
- 这个 故事 写 的 是 真人真事 , 不是 杜撰 的
- câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.
- 他 故意 拿捏 别人
- Anh ấy cố ý làm khó người khác.
- 医疗事故 让 病人 不满
- Tai nạn y tế khiến bệnh nhân không hài lòng.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
故›