Đọc nhanh: 斗嘴 (đẩu chuỷ). Ý nghĩa là: tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ, trêu nhau; đùa nhau; trêu chọc, đôi co. Ví dụ : - 斗嘴呕气 cãi cọ giận hờn. - 取笑斗嘴。 trêu chọc nhau
Ý nghĩa của 斗嘴 khi là Động từ
✪ tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ
斗嘴儿:争吵
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
✪ trêu nhau; đùa nhau; trêu chọc
耍嘴皮子;互相开玩笑
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
✪ đôi co
争吵
✪ chuyện phiếm
没有一定中心地谈无关紧要的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗嘴
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 械 斗
- đấu (nhiều người) có vũ khí
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
斗›