斑痕 bānhén

Từ hán việt: 【ban ngân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斑痕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ban ngân). Ý nghĩa là: vệt; vết; lằn; đốm; lang. ;, gợn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斑痕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斑痕 khi là Danh từ

vệt; vết; lằn; đốm; lang. 一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子;痕迹

斑痕,读音为bān hén,汉语词语,意思是痕迹。

gợn

一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑痕

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • - 车上 chēshàng de 凹痕 āohén

    - Vết lõm trên xe.

  • - kàn 这块 zhèkuài 凹痕 āohén de 形状 xíngzhuàng

    - Nhìn vào hình dạng của vết lõm.

  • - 墙壁 qiángbì shàng 留下 liúxià le 许多 xǔduō 凹痕 āohén

    - Có rất nhiều vết lõm trên tường.

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一块 yīkuài 巴痕 bāhén

    - Trên tường có một vết bám.

  • - 脚背 jiǎobèi shàng yǒu xiǎo 疤痕 bāhén

    - Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.

  • - dòu de 疤痕 bāhén 很难 hěnnán 消除 xiāochú

    - Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.

  • - de 背上 bèishàng yǒu 一条 yītiáo 疤痕 bāhén

    - Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.

  • - 这树有 zhèshùyǒu 一个 yígè 碗口 wǎnkǒu de 疤痕 bāhén

    - cây này có vết thẹo to bằng miệng chén

  • - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • - bān hén

    - vết sẹo

  • - 弹痕累累 dànhénlěilěi

    - vết đạn chồng chất.

  • - 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Không có một chút dấu tích nào.

  • - 满脸 mǎnliǎn 泪痕 lèihén

    - mặt đầy vệt nước mắt.

  • - 寻找 xúnzhǎo biàn de 痕迹 hénjì

    - Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.

  • - 车轮 chēlún de 痕迹 hénjì

    - vết bánh xe

  • - 地上 dìshàng de hén shì 车辙 chēzhé

    - Vết trên đất là vết xe.

  • - zhè 花瓶 huāpíng 底部 dǐbù 没有 méiyǒu 几个 jǐgè xiǎo 斑点 bāndiǎn jiù 十全十美 shíquánshíměi le

    - Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斑痕

Hình ảnh minh họa cho từ 斑痕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑痕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao