文字狱 wénzìyù

Từ hán việt: 【văn tự ngục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文字狱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn tự ngục). Ý nghĩa là: án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục. Ví dụ : - 。 mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文字狱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 文字狱 khi là Danh từ

án văn học; ngục văn tự; văn tự ngục

统治者迫害知识分子的一种冤狱,故意从作者的诗文中摘取字句、罗织成罪

Ví dụ:
  • - 清朝 qīngcháo de 几次 jǐcì 文字狱 wénzìyù dōu 牵连 qiānlián le 很多 hěnduō rén

    - mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文字狱

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • - 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì 文字 wénzì 功底 gōngdǐ 较强 jiàoqiáng

    - Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.

  • - 文字 wénzì 简练 jiǎnliàn

    - văn từ ngắn gọn.

  • - 这个 zhègè 宝石 bǎoshí de 价格 jiàgé 十分 shífēn 昂贵 ángguì 简直 jiǎnzhí shì 天文数字 tiānwénshùzì

    - Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.

  • - xīn 版本 bǎnběn de 文字 wénzì 略有 lüèyǒu 增删 zēngshān

    - lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.

  • - zhè duàn 文字 wénzì 诘屈聱牙 jíqūáoyá

    - Đoạn văn này đọc rất khó.

  • - 正文 zhèngwén yòng 大字 dàzì 注用 zhùyòng 小字 xiǎozì

    - chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.

  • - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • - 帮助 bāngzhù 没有 méiyǒu 文字 wénzì de 少数民族 shǎoshùmínzú 创制 chuàngzhì 文字 wénzì

    - giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.

  • - 甲骨文 jiǎgǔwén 一共 yīgòng 多少 duōshǎo

    - Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - quán 文章 wénzhāng fán 三百 sānbǎi

    - Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.

  • - yào xiě hǎo 文章 wénzhāng 还须 háixū 炼字 liànzì 炼句 liànjù

    - muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.

  • - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • - 摆弄 bǎinòng 文字 wénzì 不行 bùxíng

    - việc viết lách, chắc tôi không kham nổi

  • - 文字 wénzì 挺脱 tǐngtuō

    - văn chương mạnh mẽ

  • - 刊落 kānluò 文字 wénzì

    - xoá chữ.

  • - 简上刻 jiǎnshàngkè zhe 文字 wénzì

    - Trên thẻ tre có khắc chữ.

  • - 清朝 qīngcháo de 几次 jǐcì 文字狱 wénzìyù dōu 牵连 qiānlián le 很多 hěnduō rén

    - mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文字狱

Hình ảnh minh họa cho từ 文字狱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文字狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao