Đọc nhanh: 敬酒 (kính tửu). Ý nghĩa là: mời rượu, kính rượu; chúc rượu; nâng ly. Ví dụ : - 我们在宴会上敬酒。 Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.. - 我们在聚会上敬酒。 Chúng tôi chúc rượu tại buổi gặp gỡ.. - 我们敬酒庆祝成功。 Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.
Ý nghĩa của 敬酒 khi là Động từ
✪ mời rượu, kính rượu; chúc rượu; nâng ly
恭敬地举杯请对方饮酒
- 我们 在 宴会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.
- 我们 在 聚会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại buổi gặp gỡ.
- 我们 敬酒 庆祝 成功
- Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敬酒
✪ 敬 + Tân ngữ + Số lượng + 杯 + 酒
cách dùng động từ ly hợp
- 我敬 老师 一 杯酒
- Tôi kích thầy giáo một ly rượu.
- 我们 敬 朋友 两 杯酒
- Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.
✪ 向/给 + Tân ngữ + 敬酒
kính rượu ai
- 我 给 长辈 敬酒
- Tôi kính rượu bậc trưởng bối.
- 我 向 同事 敬酒
- Tôi kính rượu đồng nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬酒
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 我 给 长辈 敬酒
- Tôi kính rượu bậc trưởng bối.
- 我们 在 宴会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 我敬 老师 一 杯酒
- Tôi kích thầy giáo một ly rượu.
- 薄酒 一杯 , 不成敬意
- một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
- 我们 敬 朋友 两 杯酒
- Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.
- 他 称觞 向 朋友 敬酒
- Anh ấy nâng chén rượu mời bạn.
- 我 向 同事 敬酒
- Tôi kính rượu đồng nghiệp.
- 我们 敬酒 庆祝 成功
- Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.
- 我们 在 聚会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại buổi gặp gỡ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敬酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敬酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敬›
酒›