Hán tự: 散
Đọc nhanh: 散 (tán.tản). Ý nghĩa là: tản ra; tan, toả ra; lan ra; rải ra; phân tán ra, gạt bỏ; loại trừ; xua tan. Ví dụ : - 人群慢慢散开了。 Đám đông người dần tản ra.. - 雾气渐渐散开来。 Sương mù dần dần tan ra.. - 公园里散满花香。 Hương hoa tỏa ngát trong công viên.
Ý nghĩa của 散 khi là Động từ
✪ tản ra; tan
由聚集而分离
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 雾气 渐渐 散开 来
- Sương mù dần dần tan ra.
✪ toả ra; lan ra; rải ra; phân tán ra
散布
- 公园 里 散满 花香
- Hương hoa tỏa ngát trong công viên.
- 谣言 很快 就 散开 来
- Tin đồn nhanh chóng lan rộng.
✪ gạt bỏ; loại trừ; xua tan
排除
- 他 散 去 了 所有 疑虑
- Anh ấy gạt bỏ đi mọi nghi ngờ.
- 阳光 散去 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
✪ sa thải
解雇
- 公司 把 他 给 散 了
- Công ty sa thải anh ta.
- 工作 不力 就 容易 散
- Làm việc không hiệu quả thì dễ bị sa thải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 希望 我们 爱情 有 聚有 散
- Hi vọng tình yêu của chúng ta có tan có hợp
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›