Đọc nhanh: 敌我不分 (địch ngã bất phân). Ý nghĩa là: Nhập nhằng. Ví dụ : - 我们不能敌我不分,要做到爱憎分明。 Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
Ý nghĩa của 敌我不分 khi là Thành ngữ
✪ Nhập nhằng
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌我不分
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 若 是 能 吃不胖 , 我 无敌 了 !
- Nếu ăn mà không béo, tôi vô địch luôn!
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 地形 有利于 我 而 不利于 敌
- địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 敌人 不敢 和 我们 交锋
- Quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 我 对学 汉语 不敢 有 半分 懈怠
- tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 敌军 不战 而 逃 , 我军 乘胜 追逼
- quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 分析 敌我 态势
- phân tích tình hình địch và ta.
- 分清敌我
- phân rõ địch ta
- 天气 不好 我 感到 十分 郁闷
- Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.
- 敌人 永远 不能 灭亡 我们
- Kẻ thù không bao giờ có thể tiêu diệt được chúng ta.
- 我 不想 跟 你 分肥
- Tôi không muốn chia món hời này với bạn.
- 我们 俩 不会 分开
- Hai chúng tôi sẽ không xa nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敌我不分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敌我不分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
分›
我›
敌›