Hán tự: 揉
Đọc nhanh: 揉 (nhu). Ý nghĩa là: dụi; vò; chà xát, nặn; nhào; vê; xoe, vặn; uốn cong (đồ vật). Ví dụ : - 他用手揉了眼睛。 Anh ấy dùng tay dụi mắt.. - 我把纸揉碎了。 Tôi vò nát tờ giấy rồi.. - 她在厨房里揉面团。 Cô ấy đang nhào bột trong bếp.
Ý nghĩa của 揉 khi là Động từ
✪ dụi; vò; chà xát
用手来回擦或搓
- 他用 手 揉 了 眼睛
- Anh ấy dùng tay dụi mắt.
- 我 把 纸 揉碎 了
- Tôi vò nát tờ giấy rồi.
✪ nặn; nhào; vê; xoe
团弄
- 她 在 厨房 里 揉 面团
- Cô ấy đang nhào bột trong bếp.
- 我们 需要 揉 这个 陶泥
- Chúng ta cần nhào nặn đất sét này.
✪ vặn; uốn cong (đồ vật)
使东西弯曲
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 他用 手 揉 了 树枝
- Anh ấy dùng tay vặn cành cây.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 揉
✪ 揉 + Tân ngữ ( 面/ 面团儿/ 纸)
Nặn/ vo/ nhào cái gì đó
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 我 喜欢 揉 纸 团儿
- Tôi thích vo viên giấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揉
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 我们 需要 揉 这个 陶泥
- Chúng ta cần nhào nặn đất sét này.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 她 在 厨房 里 揉 面团
- Cô ấy đang nhào bột trong bếp.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 我 喜欢 揉 纸 团儿
- Tôi thích vo viên giấy.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 他用 手 揉 了 眼睛
- Anh ấy dùng tay dụi mắt.
- 把 纸 都 揉碎 了
- vò nát cả giấy.
- 我 把 纸 揉碎 了
- Tôi vò nát tờ giấy rồi.
- 他用 手 揉 了 树枝
- Anh ấy dùng tay vặn cành cây.
- 她 的 散文 过 於 矫揉造作
- Cô ấy viết văn xuôi quá giả tạo và cầu kỳ.
- 他 揉 了 揉 眼眶
- anh ấy dụi mắt một cái.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揉›