zhì

Từ hán việt: 【trịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trịch). Ý nghĩa là: ném; quăng; phóng; bỏ vào. Ví dụ : - 。 Ném đá ra ngoài.. - 。 Anh ấy dùng sức ném bóng.. - 。 Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ném; quăng; phóng; bỏ vào

扔; 投

Ví dụ:
  • - 石头 shítou 向外 xiàngwài zhì

    - Ném đá ra ngoài.

  • - 用力 yònglì zhì qiú

    - Anh ấy dùng sức ném bóng.

  • - 小孩 xiǎohái 随意 suíyì zhì 玩具 wánjù

    - Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

  • - 生气 shēngqì zhì 东西 dōngxī

    - Cô ấy giận dữ ném đồ đạc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

掷 + 得 +(很/不+)Tính từ(高/远/准/好)

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • - 石头 shítou zhì 不远 bùyuǎn

    - Anh ta ném hòn đá không xa.

  • - 石子儿 shízǐer 必须 bìxū zhì 得准 dézhǔn

    - Viên đá phải được ném chính xác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 投掷 tóuzhì 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • - 投掷 tóuzhì 标枪 biāoqiāng

    - ném lao; phóng lao

  • - 石头 shítou 向外 xiàngwài zhì

    - Ném đá ra ngoài.

  • - 石头 shítou zhì 不远 bùyuǎn

    - Anh ta ném hòn đá không xa.

  • - 小孩 xiǎohái 随意 suíyì zhì 玩具 wánjù

    - Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

  • - 示威者 shìwēizhě yòng 棍棒 gùnbàng 各种 gèzhǒng 投掷 tóuzhì 攻击 gōngjī 警察 jǐngchá

    - Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.

  • - 石子儿 shízǐer 必须 bìxū zhì 得准 dézhǔn

    - Viên đá phải được ném chính xác.

  • - 正在 zhèngzài tóu 掷铁饼 zhìtiěbǐng

    - Anh ấy đang ném đĩa sắt.

  • - 公司 gōngsī 绝不 juébù yuàn jiāng 自己 zìjǐ de 信誉 xìnyù 孤注一掷 gūzhùyízhì

    - Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.

  • - qián qǐng 审阅 shěnyuè 之件 zhījiàn qǐng 早日 zǎorì zhì hái wèi

    - xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.

  • - 用力 yònglì zhì qiú

    - Anh ấy dùng sức ném bóng.

  • - 生气 shēngqì zhì 东西 dōngxī

    - Cô ấy giận dữ ném đồ đạc.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掷

Hình ảnh minh họa cho từ 掷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQTKL (重手廿大中)
    • Bảng mã:U+63B7
    • Tần suất sử dụng:Cao