Hán tự: 扔
Đọc nhanh: 扔 (nhưng.nhận). Ý nghĩa là: ném; đẩy; quăng; vứt, vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi, bỏ rơi. Ví dụ : - 小明用力扔飞盘。 Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.. - 小孩高兴地扔皮球。 Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.. - 他扔了旧玩具。 Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
Ý nghĩa của 扔 khi là Động từ
✪ ném; đẩy; quăng; vứt
挥动手臂,使拿着的东西离开手
- 小 明 用力 扔 飞盘
- Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
✪ vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi
抛弃;丢
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 她 把 垃圾 扔出去
- Cô ấy vứt rác ra ngoài.
✪ bỏ rơi
把人或者事情放在一边,不管
- 我 绝不会 扔下 你 的
- Tôi sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扔
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 这个 坏 了 , 扔掉 吧
- Cái này hỏng rồi, vứt đi thôi.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
- 他 把 烟头 扔掉 了
- Anh ấy đã vứt đi đầu thuốc lá.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 房间 里 到处 是 乱 扔 的 报纸
- Khắp nơi trong phòng là báo vứt lung tung.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 别乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác bừa bãi.
- 垃圾 不要 乱 扔
- Rác không được vứt lung tung.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 这些 旧衣服 不能 穿 了 , 扔 了 吧 !
- Những bộ quần áo cũ này không mặc được nữa đâu, vứt chúng đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扔›
Ném, Quăng
Quẳng, Ném, Quăng
Ném, Quăng, Phóng
Quăng, Ném, Vứt
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; bỏ qua