Đọc nhanh: 掷地有声 (trịch địa hữu thanh). Ý nghĩa là: nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 掷地有声 khi là Thành ngữ
✪ nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ
形容话语豪迈有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷地有声
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 大家 聚精会神 地 听 着 , 间或 有人 笑 一两声
- mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掷地有声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掷地有声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
声›
掷›
有›