Đọc nhanh: 勒捐 (lặc quyên). Ý nghĩa là: Buộc người khác đóng góp tiền bạc. Ta vẫn nói trại là Lạc quyên..
Ý nghĩa của 勒捐 khi là Danh từ
✪ Buộc người khác đóng góp tiền bạc. Ta vẫn nói trại là Lạc quyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒捐
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他们 一家 认捐 了 500 元
- Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒捐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒捐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
捐›