Đọc nhanh: 拨款 (bát khoản). Ý nghĩa là: chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngân, ngân sách; khoản chi. Ví dụ : - 拨款10万元。 chi cấp một trăm ngàn đồng. - 军事拨款。 ngân sách chi tiêu cho quân sự. - 预算的支出部分是国家的拨款。 phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
Ý nghĩa của 拨款 khi là Từ điển
✪ chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngân
(政府或上级) 拨给款项
- 拨款 10 万元
- chi cấp một trăm ngàn đồng
Ý nghĩa của 拨款 khi là Từ điển
✪ ngân sách; khoản chi
政府或上级拨给的款项
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 款步 向前
- chầm chậm tiến về phía trước.
- 款步 漫游
- từ từ dạo chơi.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这 款 香水 很香
- Loại nước hoa này rất thơm.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 调拨 款项
- chia tiền
- 拨款 10 万元
- chi cấp một trăm ngàn đồng
- 这笔 款子 由 银行 划拨
- số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 那个 提款机 就 设在
- Máy ATM đó nằm ở bodega
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拨›
款›