Đọc nhanh: 拨剌 (bát lạt). Ý nghĩa là: bõm (tiếng cá quẫy trong nước).
Ý nghĩa của 拨剌 khi là Từ tượng thanh
✪ bõm (tiếng cá quẫy trong nước)
形容鱼在水中跳跃的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨剌
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 调拨 款项
- chia tiền
- 拨款 10 万元
- chi cấp một trăm ngàn đồng
- 请拨 门 看看 外面
- Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.
- 拨弄是非
- đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨剌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨剌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剌›
拨›