Hán tự: 拚
Đọc nhanh: 拚 (phấn.biện.phiên.phan.phanh). Ý nghĩa là: coi thường, từ chối, vứt bỏ; bỏ. Ví dụ : - 拚命。 liều mình.. - 拚弃。 vứt bỏ.. - 于是他东跑西颠,拚命的捡起瓶子来。 Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Ý nghĩa của 拚 khi là Động từ
✪ coi thường
to disregard
- 拚命
- liều mình.
- 拚弃
- vứt bỏ.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ từ chối
to reject
✪ vứt bỏ; bỏ
舍弃不顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拚
- 拚命
- liều mình.
- 拚弃
- vứt bỏ.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Hình ảnh minh họa cho từ 拚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拚›