Hán tự: 拫
Đọc nhanh: 拫 (ngân). Ý nghĩa là: để kéo, kéo, dừng lại. Ví dụ : - 他用力拫住绳子。 Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.. - 我拫着她的手。 Tôi kéo tay cô ấy.. - 他慢慢拫动那把椅子。 Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
Ý nghĩa của 拫 khi là Động từ
✪ để kéo
拉
- 他 用力 拫 住 绳子
- Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.
- 我 拫 着 她 的 手
- Tôi kéo tay cô ấy.
✪ kéo
拖动
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 他试 着 拫 动 这个 桌子
- Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.
✪ dừng lại
停止
- 他 突然 拫 住 了
- Anh ấy đột nhiên dừng lại.
- 他们 拫 了 对话
- Họ dừng cuộc trò chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拫
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 我 拫 着 她 的 手
- Tôi kéo tay cô ấy.
- 他 突然 拫 住 了
- Anh ấy đột nhiên dừng lại.
- 他 用力 拫 住 绳子
- Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.
- 他试 着 拫 动 这个 桌子
- Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.
- 他们 拫 了 对话
- Họ dừng cuộc trò chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm