Đọc nhanh: 首字母拚音词 (thủ tự mẫu phấn âm từ). Ý nghĩa là: từ viết tắt.
Ý nghĩa của 首字母拚音词 khi là Danh từ
✪ từ viết tắt
acronym
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首字母拚音词
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 复音 词
- từ song âm.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 舌 是 汉字 的 一个 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 这首 曲子 以 商音 为主
- Bản nhạc này chủ yếu sử dụng âm thương.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首字母拚音词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首字母拚音词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
拚›
母›
词›
音›
首›