Đọc nhanh: 刑拘 (hình câu). Ý nghĩa là: Giam giữ hình sự.
Ý nghĩa của 刑拘 khi là Danh từ
✪ Giam giữ hình sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑拘
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑拘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑拘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
拘›