Hán tự: 拉
Đọc nhanh: 拉 (lạp). Ý nghĩa là: lôi; kéo; dẫn; dắt, chở; chuyên chở; vận chuyển, đưa; dẫn đường. Ví dụ : - 请把椅子拉过来。 Xin hãy kéo ghế lại đây.. - 他拉着小狗散步。 Anh ấy dắt chó đi dạo.. - 我拉人进村子。 Tôi chở người vào trong thôn.
Ý nghĩa của 拉 khi là Động từ
✪ lôi; kéo; dẫn; dắt
用力使人或物靠向自己或跟着自己移动;牵引
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 他拉着 小狗 散步
- Anh ấy dắt chó đi dạo.
✪ chở; chuyên chở; vận chuyển
用车载运
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 他拉货 去 北京
- Anh ấy vận chuyển hàng đi Bắc Kinh.
✪ đưa; dẫn đường
带领转移 (多用于队伍)
- 她 拉 孩子 回家
- Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.
- 领导 拉 队伍 出发
- Lãnh đạo dẫn đội ngũ xuất phát.
✪ chơi; kéo; gảy; khảy (chơi đàn)
牵引乐器的某一部分使乐器发出声音
- 我 不会 拉 小提琴
- Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.
- 我 喜欢 拉 二胡
- Tôi thích kéo đàn nhị.
✪ kéo dài; dãn thưa; gia hạn
拖长;使延长
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
✪ nợ
拖欠
- 他们 还拉着 一笔 老债
- Họ vẫn đang nợ một khoản nợ cũ.
- 你拉下 了 多少 债务 ?
- Bạn đã nợ bao nhiêu khoản nợ?
✪ kéo; lôi kéo
牵连;牵扯
- 他 的 错误 拉上 了 我
- Sai lầm của anh ấy kéo theo tôi.
- 请 不要 把 我 拉进去
- Xin đừng lôi kéo tôi vào.
✪ giúp; giúp đỡ
帮助
- 大家 应该 拉 他 一把
- Mọi người nên giúp đỡ anh ấy một tay.
- 我 希望 能拉 他 一把
- Tôi hy vọng có thể giúp anh ấy.
✪ ỉa; bài tiết; đại tiện
排泄(大便)
- 他 每天 都 要 拉屎
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.
- 我 觉得 拉屎 很 舒服
- Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.
✪ tán gẫu; chuyện phiếm
闲谈;闲扯
- 我们 边 走 边拉话
- Chúng tôi vừa đi vừa tán gẫu.
- 我们 周末 一起 拉话
- Chúng tôi tán gẫu cùng nhau vào cuối tuần.
✪ nuôi; nuôi nấng; dưỡng dục
抚养
- 他们 把 我 拉扯 得 很 好
- Họ đã nuôi nấng tôi rất tốt.
- 她 拉 着 孩子 学习
- Cô ấy nuôi nấng con học hành.
✪ làm liên lụy; báo hại
牵累
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
✪ thiết lập, kéo bè kết phái
组织(队伍、团伙等)
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
- 我们 要拉个 小组
- Chúng ta cần thiết lập một nhóm nhỏ.
✪ ép buộc; bắt; bắt buộc; cưỡng ép
强制;强迫
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
✪ lôi kéo; chắp nối; hàn gắn
拉拢;招揽
- 她 想 拉 更 多 的 客户
- Cô ấy muốn lôi kéo nhiều khách hàng hơn.
- 他 在 努力 拉拢 新 客户
- Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.
Ý nghĩa của 拉 khi là Danh từ
✪ Châu Mỹ La-tinh
拉丁美洲的简称
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
So sánh, Phân biệt 拉 với từ khác
✪ 拉 vs 拖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 拉 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
拉›