Đọc nhanh: 潘多拉魔盒 (phan đa lạp ma hạp). Ý nghĩa là: một chiếc hộp Pandora. Ví dụ : - 可能没啥但也可能是潘多拉魔盒 Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
潘多拉魔盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chiếc hộp Pandora
a Pandora's box
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘多拉魔盒
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
拉›
潘›
盒›
魔›