Đọc nhanh: 斯拉夫 (tư lạp phu). Ý nghĩa là: Tiếng Slavic. Ví dụ : - 斯拉夫神话中的沼泽精灵 Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
斯拉夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Slavic
Slavic
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯拉夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›
斯›