Đọc nhanh: 手拉毛器 (thủ lạp mao khí). Ý nghĩa là: Máy mài thô tay.
手拉毛器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mài thô tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手拉毛器
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 他 的 手 比较 毛
- Bàn tay của anh ta tương đối thô.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
手›
拉›
毛›