拉巴 lābā
volume volume

Từ hán việt: 【lạp ba】

Đọc nhanh: 拉巴 (lạp ba). Ý nghĩa là: nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ, nâng đỡ; đề bạt; giúp. Ví dụ : - 再苦再累也要把孩子拉巴大。 dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.. - 求大哥拉巴我们一把。 nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

Ý Nghĩa của "拉巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉巴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ

辛勤抚养

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再苦 zàikǔ zài lèi yào 孩子 háizi 拉巴 lābā

    - dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.

✪ 2. nâng đỡ; đề bạt; giúp

扶助;提拔

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiú 大哥 dàgē 拉巴 lābā 我们 wǒmen 一把 yībǎ

    - nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉巴

  • volume volume

    - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • volume volume

    - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • volume volume

    - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • volume volume

    - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • volume volume

    - qiú 大哥 dàgē 拉巴 lābā 我们 wǒmen 一把 yībǎ

    - nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

  • volume volume

    - 伦巴 lúnbā 舞是 wǔshì 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 舞蹈 wǔdǎo

    - Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.

  • volume volume

    - shuō huì 格拉姆 gélāmǔ de 空军基地 kōngjūnjīdì

    - Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao