Đọc nhanh: 拉巴 (lạp ba). Ý nghĩa là: nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ, nâng đỡ; đề bạt; giúp. Ví dụ : - 再苦再累也要把孩子拉巴大。 dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.. - 求大哥拉巴我们一把。 nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
拉巴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ
辛勤抚养
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
✪ 2. nâng đỡ; đề bạt; giúp
扶助;提拔
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉巴
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›