Đọc nhanh: 手拉葫芦 (thủ lạp hồ lô). Ý nghĩa là: khối ròng rọc xích tay.
手拉葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối ròng rọc xích tay
hand chain pulley block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手拉葫芦
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
拉›
芦›
葫›