Đọc nhanh: 拉毛灰 (lạp mao hôi). Ý nghĩa là: trát vữa sần/nhám.
拉毛灰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trát vữa sần/nhám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉毛灰
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
毛›
灰›