Đọc nhanh: 抽烟 (trừu yên). Ý nghĩa là: hút thuốc. Ví dụ : - 抽烟是个不好的习惯。 Hút thuốc là một thói quen xấu.. - 我讨厌抽烟的人。 Tôi ghét những người hút thuốc.. - 抽烟对身体不好。 Hút thuốc có hại cho cơ thể.
Ý nghĩa của 抽烟 khi là Từ điển
✪ hút thuốc
吸纸烟或水管烟
- 抽烟 是 个 不好 的 习惯
- Hút thuốc là một thói quen xấu.
- 我 讨厌 抽烟 的 人
- Tôi ghét những người hút thuốc.
- 抽烟 对 身体 不好
- Hút thuốc có hại cho cơ thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽烟
✪ 抽 + Số từ + 跟/支/盒/包 + 烟
cách dùng động từ ly hợp
- 他 每天 抽 三支 烟
- Anh ấy hút 3 điếu thuốc mỗi ngày.
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
✪ Động từ (请勿/禁止/不许...) + 抽烟
xin đừng/cấm... hút thuốc
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽烟
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 抽烟 过多害 健康
- Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 抽烟 多弊
- Hút thuốc có hại.
- 我 讨厌 抽烟
- Tôi ghét hút thuốc.
- 我 讨厌 抽烟 的 人
- Tôi ghét những người hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 我 不会 抽烟
- Tôi không biết hút thuốc.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 抽烟 对 肺 不好
- Hút thuốc không tốt cho phổi.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 她 在 办公室 抽 了 一支 烟 , 然后 继续 工作
- Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.
- 抽烟 对 身体 不好
- Hút thuốc có hại cho cơ thể.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 这种 烟 我 抽 不服
- loại thuốc này tôi hút không quen
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
烟›