抽烟 chōuyān

Từ hán việt: 【trừu yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽烟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu yên). Ý nghĩa là: hút thuốc. Ví dụ : - 。 Hút thuốc là một thói quen xấu.. - 。 Tôi ghét những người hút thuốc.. - 。 Hút thuốc có hại cho cơ thể.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽烟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽烟 khi là Từ điển

hút thuốc

吸纸烟或水管烟

Ví dụ:
  • - 抽烟 chōuyān shì 不好 bùhǎo de 习惯 xíguàn

    - Hút thuốc là một thói quen xấu.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān de rén

    - Tôi ghét những người hút thuốc.

  • - 抽烟 chōuyān duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc có hại cho cơ thể.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽烟

抽 + Số từ + 跟/支/盒/包 + 烟

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān chōu 三支 sānzhī yān

    - Anh ấy hút 3 điếu thuốc mỗi ngày.

  • - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

Động từ (请勿/禁止/不许...) + 抽烟

xin đừng/cấm... hút thuốc

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ shì 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.

  • - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽烟

  • - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • - 抽烟 chōuyān 过多害 guòduōhài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng hǎo

    - Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.

  • - 宿舍 sùshè 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.

  • - 抽烟 chōuyān 多弊 duōbì

    - Hút thuốc có hại.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān

    - Tôi ghét hút thuốc.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān de rén

    - Tôi ghét những người hút thuốc.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • - 不会 búhuì 抽烟 chōuyān

    - Tôi không biết hút thuốc.

  • - 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Vui lòng không hút thuốc.

  • - 抽烟 chōuyān duì fèi 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc không tốt cho phổi.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - zài 办公室 bàngōngshì chōu le 一支 yīzhī yān 然后 ránhòu 继续 jìxù 工作 gōngzuò

    - Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.

  • - 抽烟 chōuyān duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc có hại cho cơ thể.

  • - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • - 抽烟 chōuyān zài 这里 zhèlǐ shì bèi 禁止 jìnzhǐ de

    - Hút thuốc bị cấm ở đây.

  • - 这种 zhèzhǒng yān chōu 不服 bùfú

    - loại thuốc này tôi hút không quen

  • - 时而 shíér 喜欢 xǐhuan chōu 一支 yīzhī 雪茄烟 xuějiāyān

    - Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.

  • - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽烟

Hình ảnh minh họa cho từ 抽烟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao