抽油烟机 chōu yóuyān jī

Từ hán việt: 【trừu du yên cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽油烟机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu du yên cơ). Ý nghĩa là: máy hút mùi bếp, mui xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽油烟机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽油烟机 khi là Danh từ

máy hút mùi bếp

kitchen exhaust hood

mui xe

range hood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油烟机

  • - 自动 zìdòng 抽号机 chōuhàojī

    - Máy lấy số tự động

  • - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • - 抽烟 chōuyān 过多害 guòduōhài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng hǎo

    - Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén

    - khói dầu làm người sặc.

  • - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • - 宿舍 sùshè 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.

  • - 抽烟 chōuyān 多弊 duōbì

    - Hút thuốc có hại.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān

    - Tôi ghét hút thuốc.

  • - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān de rén

    - Tôi ghét những người hút thuốc.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • - 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Vui lòng không hút thuốc.

  • - 抽烟 chōuyān duì fèi 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc không tốt cho phổi.

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén le

    - Khói dầu nghẹt thở chết người.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - zài 办公室 bàngōngshì chōu le 一支 yīzhī yān 然后 ránhòu 继续 jìxù 工作 gōngzuò

    - Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.

  • - 抽烟 chōuyān duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc có hại cho cơ thể.

  • - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽油烟机

Hình ảnh minh họa cho từ 抽油烟机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽油烟机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao