Đọc nhanh: 抽油烟机 (trừu du yên cơ). Ý nghĩa là: máy hút mùi bếp, mui xe.
Ý nghĩa của 抽油烟机 khi là Danh từ
✪ máy hút mùi bếp
kitchen exhaust hood
✪ mui xe
range hood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油烟机
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 抽烟 过多害 健康
- Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 抽烟 多弊
- Hút thuốc có hại.
- 我 讨厌 抽烟
- Tôi ghét hút thuốc.
- 我 讨厌 抽烟 的 人
- Tôi ghét những người hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 抽烟 对 肺 不好
- Hút thuốc không tốt cho phổi.
- 油烟 呛 死 人 了
- Khói dầu nghẹt thở chết người.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 她 在 办公室 抽 了 一支 烟 , 然后 继续 工作
- Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.
- 抽烟 对 身体 不好
- Hút thuốc có hại cho cơ thể.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽油烟机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽油烟机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
机›
油›
烟›