Đọc nhanh: 报纸 (báo chỉ). Ý nghĩa là: báo; báo giấy, giấy báo. Ví dụ : - 他送报纸很准时。 Anh ấy giao báo đúng giờ.. - 这里有很多报纸。 Ở đây có rất nhiều báo.. - 报纸上有有趣的事。 Trên báo có rất nhiều câu chuyện thú vị.
Ý nghĩa của 报纸 khi là Danh từ
✪ báo; báo giấy
上面印有各种新闻的出版物。形式通常为几页较大的纸。一般是定期出版,比如“日报”一天出版一次,“周报”一周出版一次。以新闻为主要内容的定期出版物, 一般指日报
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 这里 有 很多 报纸
- Ở đây có rất nhiều báo.
- 报纸 上 有 有趣 的 事
- Trên báo có rất nhiều câu chuyện thú vị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giấy báo
纸张的一种, 用来印报或一般书刊也叫白报纸或新闻纸
- 印报 就 用 白报纸
- In báo thì dùng giấy báo trắng.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 报纸
✪ Động từ (订、买、卖、看)+ 报纸
đặt/ mua/ bán/ xem + báo
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 爷爷 习惯 看 报纸
- Ông nội có thói quen đọc báo.
✪ 在 + 报纸 + 上 + 看到……(新闻)
nhìn thấy tin tức nào đó trên báo
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
So sánh, Phân biệt 报纸 với từ khác
✪ 报 vs 报纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报纸
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 报纸 登 消息
- Báo chí đăng tin tức.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 印报 就 用 白报纸
- In báo thì dùng giấy báo trắng.
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 那 是 一摞 新 报纸
- Đó là một chồng báo mới.
- 这里 有 很多 报纸
- Ở đây có rất nhiều báo.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 那边 有三沓 报纸
- Bên đó có 3 tập báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
纸›