Đọc nhanh: 报纸陈列架 (báo chỉ trần liệt giá). Ý nghĩa là: giá bày báo chí.
Ý nghĩa của 报纸陈列架 khi là Danh từ
✪ giá bày báo chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报纸陈列架
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 报纸 登 消息
- Báo chí đăng tin tức.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 印报 就 用 白报纸
- In báo thì dùng giấy báo trắng.
- 这是 双语 报纸
- Đây là một tờ báo song ngữ.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 那 是 一摞 新 报纸
- Đó là một chồng báo mới.
- 这里 有 很多 报纸
- Ở đây có rất nhiều báo.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报纸陈列架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报纸陈列架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
报›
架›
纸›
陈›