Hán tự: 抗
Đọc nhanh: 抗 (kháng). Ý nghĩa là: ngăn chặn; chống chọi; đỡ; kháng lại, chống lại; cãi lại; kháng cự. Ví dụ : - 抗日战争。 Cuộc chiến chống Nhật.. - 她独自抗下了所有困难。 Cô ấy tự mình chống đỡ mọi khó khăn.. - 他抗压能力很强。 Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.
Ý nghĩa của 抗 khi là Động từ
✪ ngăn chặn; chống chọi; đỡ; kháng lại
想办法阻止、挡住(进攻、灾难等)
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 她 独自 抗下 了 所有 困难
- Cô ấy tự mình chống đỡ mọi khó khăn.
- 他 抗压 能力 很强
- Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chống lại; cãi lại; kháng cự
拒绝; 抗拒;不接受
- 抗租
- Chống tô thuế.
- 他们 在 抗命
- Họ đang chống lại số phận.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抗
✪ 抗 + Tân ngữ
Chống/kháng lại
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 抗灾
- Chống chọi với thiên tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 反抗 精神
- tinh thần phản kháng
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 她 需要 配制 一些 抗生素
- Cô ấy cần bào chế một số kháng sinh.
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›