Đọc nhanh: 投醪 (đầu dao). Ý nghĩa là: Đem rượu đổ xuống sông; cùng uống với binh sĩ. Tỉ dụ quân và tướng đồng cam cộng khổ. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Việt vương ái sĩ tốt nhi đầu dao; chiến khí bách bội 越王愛士卒而投醪; 戰氣百倍 (Ẩm thực loại 飲食類)..
Ý nghĩa của 投醪 khi là Động từ
✪ Đem rượu đổ xuống sông; cùng uống với binh sĩ. Tỉ dụ quân và tướng đồng cam cộng khổ. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Việt vương ái sĩ tốt nhi đầu dao; chiến khí bách bội 越王愛士卒而投醪; 戰氣百倍 (Ẩm thực loại 飲食類).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投醪
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投醪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投醪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
醪›