Hán tự: 批
Đọc nhanh: 批 (phê). Ý nghĩa là: phát; đánh; bạt (bằng tay), phê; phê chuẩn (ý kiến), phê bình; phê phán. Ví dụ : - 那个人喜欢批颊别人。 Người đó thích tát người khác.. - 妈妈批了他一巴掌。 Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.. - 批公事 Phê công văn
Ý nghĩa của 批 khi là Động từ
✪ phát; đánh; bạt (bằng tay)
用手掌打
- 那个 人 喜欢 批颊 别人
- Người đó thích tát người khác.
- 妈妈 批 了 他 一巴掌
- Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.
✪ phê; phê chuẩn (ý kiến)
对下级文件表示意见或对文章予以批评 (多指写在原件上)
- 批 公事
- Phê công văn
- 老师 正在 批改作业
- Giáo viên đang cho ý kiến về bài tập về nhà.
- 他 收到 了 领导 的 批示
- Anh ấy nhận được chỉ thị của lãnh đạo.
- 他 正在 认真 批 文件
- Anh ấy đang chăm chú duyệt văn kiện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ phê bình; phê phán
批判;批评
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
Ý nghĩa của 批 khi là Lượng từ
✪ tập; xấp; nhóm; lô
用于大宗的货物或多数的人
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
- 这 一批 货物 很 重要
- Lô hàng hóa này rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 批 khi là Danh từ
✪ lời phê; lời nhận xét
写在书边的评论
- 老师 给 作文 做 了 眉批
- Thầy giáo viết nhận xét trên bài văn.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 批
✪ 批 + 得 + 很 + 快/ 慢
Chấm bài rất nhanh; chấm bài rất chậm
- 我们 老师 批作业 批 得 很快
- Giáo viên của chúng tôi chấm bài tập về nhà rất nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 批 公事
- Phê công văn
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 妈妈 批 了 他 一巴掌
- Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 我们 的 投资 已经 批准 了
- Vốn đầu tư của chúng ta được phê chuẩn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›