Đọc nhanh: 总经理批示 (tổng kinh lí phê thị). Ý nghĩa là: phê duyệt của (phó) tổng giám đốc.
Ý nghĩa của 总经理批示 khi là Danh từ
✪ phê duyệt của (phó) tổng giám đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总经理批示
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 经理 批 了 他 的 辞呈
- Giám đốc đã phê duyệt đơn từ chức của anh ấy.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 我 被 经理 批评 了
- Tôi bị giám đốc phê bình.
- 这么 年轻人 就 当上 了 总经理
- Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 长 经理 正在 审批 新 方案
- Giám đốc Trương đang xét duyệt phương án mới.
- 总经理 亲临现场 坐镇
- tổng giám đốc đích thân xuống nơi làm việc.
- 总经理 要求 我们 早上 不要 迟到
- tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 他 是 公司 的 总经理
- Anh ấy là tổng giám đốc của công ty.
- 那个 公司 的 总经理 对 小 职员 也 使用 敬语
- tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.
- 原来 他 就是 总经理 啊
- hóa ra anh ta là tổng giám đốc.
- 经理 批准 了 我们 的 提案
- Giám đốc đã phê chuẩn đề xuất của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总经理批示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总经理批示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
批›
理›
示›
经›