Đọc nhanh: 扣发 (khấu phát). Ý nghĩa là: khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức, tạm niêm yết; tạm giữ (văn kiện, bản thảo); buộc; trói; đóng; cài. Ví dụ : - 扣发事故责任者当月奖金。 khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.. - 扣发新闻稿。 tạm giữ bản thảo tin tức.
Ý nghĩa của 扣发 khi là Động từ
✪ khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức
扣下 (工资; 奖金等) ,不发给
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
✪ tạm niêm yết; tạm giữ (văn kiện, bản thảo); buộc; trói; đóng; cài
扣住 (文件; 稿件等) 不发出或不发表
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣发
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扣发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
扣›