Đọc nhanh: 打狗棒法 (đả cẩu bổng pháp). Ý nghĩa là: Đả cẩu bổng pháp. Ví dụ : - 打狗棒法只是历代帮主相传。 Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
Ý nghĩa của 打狗棒法 khi là Thành ngữ
✪ Đả cẩu bổng pháp
乃金庸武侠小说体系中,“丐帮”帮主嫡传武学,非“丐帮”帮主无法传授之绝妙武功,共有三十六路一十二招八字口诀,为“丐帮”帮主代代相传的二大謢帮神功之一。
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打狗棒法
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 土法 打井
- phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 小狗 被 主人 打 了 一顿
- Con chó nhỏ bị chủ đánh một trận.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 她 臭 打 了 那 只 狗 一下
- Cô ấy đánh con chó đó một cách thậm tệ.
- 这条 狗 被 打得 很重
- Chú chó bị đánh rất nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打狗棒法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打狗棒法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
棒›
法›
狗›