Đọc nhanh: 打断 (đả đoạn). Ý nghĩa là: cắt ngang; ngắt lời; cắt lời; làm gián đoạn, gãy xương, bẻ gãy; làm gãy. Ví dụ : - 别打断我说话。 Đừng ngắt lời khi tôi nói.. - 他总是打断别人。 Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.. - 请不要打断我。 Làm ơn đừng cắt ngang lời tôi.
Ý nghĩa của 打断 khi là Động từ
✪ cắt ngang; ngắt lời; cắt lời; làm gián đoạn
使某一活动 (语音; 思绪行动) 中断
- 别 打断 我 说话
- Đừng ngắt lời khi tôi nói.
- 他 总是 打断 别人
- Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.
- 请 不要 打断 我
- Làm ơn đừng cắt ngang lời tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gãy xương
(身体上某一部分的) 骨折断
- 我 朋友 打断 了 手指
- Bạn tôi bị gãy ngón tay.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 小孩 摔倒 打断 了 胳膊
- Đứa trẻ ngã làm gãy cả cánh tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bẻ gãy; làm gãy
用力打使折断
- 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
- 男孩 打断 了 姐姐 的 铅笔
- Cậu bé bẻ gãy bút chì của chị.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 打断
✪ 打断 + Tân ngữ
- 她 打断 了 他 的 讲话
- Cô ấy cắt ngang lời nói của anh ấy.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
✪ A + 被 + B + 打断 + 了
câu chữ "被"
- 树枝 被 他 打断 了
- Cành cây bị anh ấy bẻ gãy.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打断
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 你别 打断 话茬
- Bạn đừng cắt ngang lời nói.
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 她 暴躁 地 打断 了 我 的话
- Cô ấy gắt gỏng cắt ngang lời tôi.
- 男孩 打断 了 姐姐 的 铅笔
- Cậu bé bẻ gãy bút chì của chị.
- 小孩 摔倒 打断 了 胳膊
- Đứa trẻ ngã làm gãy cả cánh tay.
- 树给 炮弹 打断 了
- cây bị đạn pháo gãy rồi.
- 他 总是 打断 别人
- Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.
- 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
- 请 不要 打断 我
- Làm ơn đừng cắt ngang lời tôi.
- 别 打断 我 说话
- Đừng ngắt lời khi tôi nói.
- 弟弟 和 小伙伴 们 在 院子 里 的 吵闹声 打断 了 他 的 思路
- Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 我 朋友 打断 了 手指
- Bạn tôi bị gãy ngón tay.
- 我们 要 打破 垄断 局面
- Chúng ta cần phá vỡ tình trạng độc quyền.
- 她 打断 了 他 的 讲话
- Cô ấy cắt ngang lời nói của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
断›